CÔNG TY CP MAY BÌNH THUẬN NHÀ BÈ

Binh Thuan - Nha Be Garment Joint Stock Company
Video
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline(0252) 3.871.922
Hỗ trợ trực tuyến 1
Hỗ trợ trực tuyến 2
CƠ CHẾ XANH HÓA CỦA EU VÀ CÁC ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH NGHIỆP VIỆT NAM

04-01-2024

EU là thị trường triển vọng của dệt may Việt Nam

Hiện nay, EU không chỉ là một thị trường xuất khẩu quan trọng mà còn là chìa khóa chiến lược đưa ngành dệt may Việt Nam vươn ra thế giới. Trong năm 2022, Việt Nam đã chứng kiến một bước tiến đáng kể khi kim ngạch xuất khẩu dệt may đến thị trường EU đạt con số ấn tượng 13,4 tỷ USD, chiếm đến 23,5% tổng giá trị xuất khẩu của cả nước với các triển vọng:

Các thị trường chính của xuất khuẩ dệt may Việt Nam (Nguồn ảnh: Internet)

 

  • Thị trường tiêu thụ khổng lồ: Với dân số hơn 447 triệu người, EU là thị trường tiêu thụ hàng dệt may lớn nhất thế giới. Số lượng đông đảo người tiêu dùng tạo ra nhu cầu khổng lồ cho sản phẩm dệt may, mở ra cơ hội độc đáo cho ngành công nghiệp Việt Nam.

  • Nhu cầu cao về chất lượng: Khách hàng EU đặt ra nhu cầu cao về sản phẩm dệt may chất lượng và có giá trị cạnh tranh. Việt Nam, với khả năng sản xuất đa dạng và linh hoạt, tỏ ra là đối tác lý tưởng, có thể đáp ứng mọi đòi hỏi khắt khe từ thị trường này.

  • Chính sách ưu đãi tạo điều kiện thuận lợi: Chính sách ưu đãi từ EU, đặc biệt là thông qua Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), đã tạo ra cơ hội và lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Ưu đãi thuế quan từ EVFTA giảm bớt gánh nặng tài chính, giúp kích thích sự phát triển bền vững của ngành dệt may Việt Nam.

Tổ hợp giữa thị trường lớn, nhu cầu chất lượng và chính sách ưu đãi đã tạo nên một mối liên kết chiến lược đặc biệt giữa EU và ngành dệt may Việt Nam. Sự hội tụ các lợi điểm này không chỉ thúc đẩy xuất khẩu dệt may mà còn đóng góp vào sự phồn thịnh và phát triển bền vững của ngành công nghiệp này trong tương lai.

 

Cơ chế xanh hóa của EU đối với ngành dệt may hiện nay

Các cơ chế xanh hóa của EU đối với dệt may hiện nay tập trung vào Chiến lược của EU đối với dệt may tuần hoàn và bền vững. Chiến lược này được công bố vào năm 2020 và đặt ra mục tiêu biến ngành dệt may của EU trở thành một ngành bền vững, tuần hoàn và có trách nhiệm đến năm 2030. 

EU tin rằng cơ chế xanh đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài EU thông qua hệ thống định giá carbon sẽ khuyến khích ngành công nghiệp sạch hơn ở các nước ngoài EU. Do đó, cơ chế xanh hóa của Liên minh châu Âu (EU) đánh dấu một bước quan trọng trong việc khuyến khích ngành công nghiệp trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia ngoài EU, tiếp cận các tiêu chuẩn môi trường cao hơn. Thông qua hệ thống định giá carbon, EU tạo ra một cơ chế xanh hóa mang tính toàn cầu để đối phó với thách thức biến đổi khí hậu. Các cơ chế xanh hóa chính của EU đối với dệt may bao gồm:

  • Thiết kế sinh thái: các yêu cầu về thiết kế sinh thái nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm dệt may được sản xuất bền vững, có thể tái chế và dễ dàng sửa chữa. Các yêu cầu này bao gồm các tiêu chí về độ bền, khả năng tái chế, khả năng sửa chữa và khả năng phân hủy sinh học.

  • Thông tin cho người tiêu dùng: các yêu cầu về thông tin cho người tiêu dùng nhằm giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn sáng suốt về các sản phẩm dệt may. Các yêu cầu này bao gồm các yêu cầu về nhãn mác, cung cấp thông tin về thành phần, tác động môi trường và xã hội của sản phẩm.

  • Hạn chế phát thải hạt vi nhựa: các quy định nhằm hạn chế phát thải hạt vi nhựa từ các sản phẩm dệt may. Các quy định này bao gồm các yêu cầu về sử dụng nguyên liệu và chất phụ gia không chứa hạt vi nhựa.

  • Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất: các quy định nhằm buộc các nhà sản xuất chịu trách nhiệm cho việc thu gom và tái chế các sản phẩm dệt may sau khi sử dụng. Các quy định này sẽ được áp dụng cho tất cả các sản phẩm dệt may bán lẻ ở EU từ năm 2025 trở đi.

  • EU còn áp dụng CBAM, một chính sách thương mại về môi trường, áp dụng thuế carbon cho hàng hóa nhập khẩu dựa trên cường độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất tại nước xuất xứ. Cơ chế này sẽ giúp làm cân bằng giá carbon giữa sản phẩm nội địa và nhập khẩu, nhằm ngăn chặn nguy cơ các doanh nghiệp EU chuyển hoạt động sản xuất phát thải nhiều carbon sang các quốc gia khác để tranh thủ các tiêu chuẩn còn lỏng lẻo (rò rỉ carbon). CBAM sẽ được nghiên cứu và rà soát trong giai đoạn chuyển tiếp đến năm 2026 trước khi chính thức có hiệu lực vào năm 2026 và hoạt động đầy đủ vào năm 2034. Trong thời gian này, CBAM sẽ được áp dụng song song với việc loại bỏ các hạn ngạch miễn phí trong Hệ thống giao dịch phát thải của EU, tạo ra sự hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi môi trường và giảm phát thải.

Các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam và các quốc gia khác cần nắm bắt các cơ chế xanh hóa của EU để có thể đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU và tận dụng các cơ hội kinh doanh mới.

 

Tầm quan trọng của chế xanh hóa đối với các doanh nghiệp Việt Nam

Chế xanh hóa của Liên minh châu Âu (EU) đặt ra một chuẩn mực cao về bảo vệ môi trường và thúc đẩy nền kinh tế bền vững. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang EU, việc tuân thủ các quy định này không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội và yêu cầu tất yếu.

Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU, cơ chế xanh hóa của EU có thể dẫn đến:

  • Tăng chi phí sản xuất: Doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, điều này có thể dẫn đến tăng chi phí sản xuất. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để phát triển sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng.

  • Giảm khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp không đáp ứng được các yêu cầu về môi trường có thể mất khả năng cạnh tranh trên thị trường EU. Ngược lại, những doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn cao cho hàng dệt may có thể tạo ra ưu thế cạnh tranh và thu hút khách hàng chú ý đến sản phẩm của họ.

  • Thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU: Nắm bắt và đáp ứng các quy định về môi trường và năng lượng của EU đòi hỏi sự đầu tư, nỗ lực và kiến thức chuyên sâu từ phía doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc này cũng là cơ hội để xây dựng uy tín và thương hiệu bền vững.

Chế xanh hóa của EU đặt ra những thách thức đầy thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng cũng mở ra cánh cửa của cơ hội và sự phát triển bền vững. Quá trình thích ứng và tuân thủ tiêu chuẩn cao này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh mà còn góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường toàn cầu.

 

Các giải pháp thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam với chế xanh hóa của EU

Để thích ứng với chế xanh hóa của EU, doanh nghiệp Việt Nam cần triển khai những biện pháp đặc biệt và tập trung vào các khía cạnh sau đây:

  • Nắm bắt các quy định về môi trường và năng lượng của EU:Doanh nghiệp cần tập trung nắm bắt một cách chặt chẽ các quy định về môi trường và năng lượng của EU. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các tiêu chuẩn và điều chỉnh liên quan để có thể đáp ứng một cách chính xác và hiệu quả.

  • Đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất: Các doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất để giảm phát thải khí nhà kính. Sự sáng tạo trong quy trình sản xuất cũng giúp tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

  • Đầu tư vào năng lượng tái tạo: Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo để giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tạo ra hình ảnh tích cực và bền vững cho doanh nghiệp.

  • Đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất: Các doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất để giảm phát thải khí nhà kính. Sự sáng tạo trong quy trình sản xuất cũng giúp tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

  • Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước: Hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước là chìa khóa để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực. Sự hợp tác này không chỉ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng mà còn mở ra cơ hội mới thông qua việc học hỏi và chia sẻ kiến thức.

  • Tăng cường truyền thông: Việc nắm bắt các yêu cầu về môi trường và năng lượng của EU cũng là cơ hội để doanh nghiệp tăng cường truyền thông. Đưa ra thông điệp về cam kết bền vững có thể tạo ra lòng tin và tăng động viên từ phía khách hàng từ thị trường EU.

  • Cập nhật liên tục các quy định mới từ thị trường EU: Doanh nghiệp cần tập trung nắm bắt một cách chặt chẽ các quy định về môi trường và năng lượng của EU. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các tiêu chuẩn và điều chỉnh liên quan để có thể đáp ứng một cách chính xác và hiệu quả.

Chế xanh hóa của EU là một cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cần có những chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể thích ứng với chế xanh hóa của EU. Hy vọng với những thông tin đã ổng hợp trên, May Bình Thuận Nhà Bè đã mang đến bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!