12-10-2023
CBAM là viết tắt của "Carbon Border Adjustment Mechanism" có thể hiểu là "Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon." Đây là một cơ chế điều chỉnh biên giới được đề xuất và thực hiện bởi Liên minh châu Âu (EU) nhằm kiểm soát và giảm phát thải khí nhà kính từ hàng hóa nhập khẩu. CBAM đặt ra một cơ chế để áp dụng các quy tắc về giá trị khí thải carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào lãnh thổ của Liên minh châu Âu.
CBAM được thiết kế để đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu vào EU tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của EU về phát thải khí nhà kính. Cụ thể, CBAM đặt một giá trị hợp lý cho lượng khí thải carbon được phát ra trong quá trình sản xuất hàng hóa, và các doanh nghiệp nhập khẩu phải mua chứng chỉ carbon tương ứng với giá trị này.
Cơ chế CBAM được xem là một biện pháp khuyến khích các đối tác thương mại quốc tế tăng cường hiệu suất năng lượng và giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất. CBAM dự kiến sẽ được áp dụng từ ngày 1 tháng 10 năm 2023 và ban đầu nó sẽ tập trung vào việc kiểm soát nhập khẩu một số loại hàng hóa có lượng khí thải carbon cao nhất như xi măng, sắt và thép, nhôm, phân bón, điện và hydro.
CBAM là một trong những thành phần trong thỏa thuận xanh của EU với mục tiêu giảm 55% lượng khí thải nhà kính năm 2030. Hệ thống CBAM được thiết kế tuân thủ các quy tắc của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các nghĩa vụ quốc tế khác của EU và sẽ hoạt động theo nguyên tắc:
Phạm vi áp dụng chứng chỉ CBAM
Phạm vi sản phẩm: Xi Măng, Sắt Và Thép, Nhôm, Phân Bón, Điện Và Hydro.
Các nhà sản xuất và nhà cung cấp ngoài EU: Các nhà sản xuất và nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu vào EU phải báo cáo lượng khí thải carbon và thông tin liên quan về quy trình sản xuất của họ.
Mua chứng chỉ carbon: Các nhà nhập khẩu tại EU sẽ mua chứng chỉ carbon tương ứng với giá trị carbon của sản phẩm nhập khẩu. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm nhập khẩu phải "trả giá" cho khí thải carbon mà nó mang theo.
Lộ trình phát triển của CBAM được thực hiện theo kế hoạch sau:
Ngày 16/05/2023: Quy định (EU) 2023/956 ngày 10/5/2023 của Ủy ban Châu Âu về Thiết lập Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon tại EU (CBAM) bắt đầu có hiệu lực.
01/10/2023 – 31/12/2025: Giai đoạn chuyển tiếp. Trong giai đoạn này, các nhà nhập khẩu có nghĩa vụ báo cáo theo quy định tại Điều 33, 34 và 35 của Quy định (EU) 2023/956. Đồng thời, các nhà nhập khẩu sẽ phải báo cáo vào cuối mỗi quý phát thải được ghi trong hàng hóa CBAM mà không phải thanh toán mức chi phí điều chỉnh, dành thời gian cho việc hoàn thiện hệ thống.
01/01/2026: Giai đoạn chuyển tiếp đã kết thúc và các công ty sẽ có nghĩa vụ báo cáo lượng khí thải carbon của mình và nộp 'thuế' carbon hiện hành.
Chứng chỉ carbon (carbon certificates) chơi một vai trò quan trọng trong việc thực hiện Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU). Dưới đây là cách chúng hoạt động và vai trò của chúng:
Xác định lượng khí thải carbon: Đầu tiên, các doanh nghiệp hoặc nhà sản xuất ngoài EU phải xác định lượng khí thải carbon mà họ phát thải trong quá trình sản xuất hàng hóa được xuất khẩu vào EU. Điều này bao gồm việc tính toán toàn bộ quá trình sản xuất và phát thải carbon tương ứng.
Mua chứng chỉ carbon: Sau khi xác định lượng khí thải carbon, các doanh nghiệp này phải mua chứng chỉ carbon tương ứng từ các thị trường hoặc cơ quan quản lý được uỷ quyền bởi EU. Chứng chỉ carbon này thể hiện việc đã trả giá cho lượng khí thải carbon đã phát thải.
Giảm rủi ro: Mua chứng chỉ carbon giúp giảm rủi ro cho các doanh nghiệp nhập khẩu khi tiến hành thương mại với EU. Nếu họ không mua đủ chứng chỉ carbon tương ứng với lượng khí thải của sản phẩm, họ có thể phải trả các khoản phí hoặc áp dụng biện pháp điều chỉnh khác.
Khuyến khích làm việc sạch hơn: Chứng chỉ carbon tạo động lực cho các doanh nghiệp ngoài EU cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất. Điều này giúp thúc đẩy các nỗ lực để bảo vệ môi trường và giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Nhìn chung, chứng chỉ carbon đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu vào EU tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của EU và không tạo ra các sự bất công trong thương mại quốc tế. Nó cũng khuyến khích cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất, góp phần vào mục tiêu giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Hiện tại, CBAM có tác động trực tiếp đến 4 ngành công nghiệp Việt Nam là sắt thép, xi măng, phân bón và nhôm. Đồng thời, EU cũng đã thêm 63 ngành và phân ngành được xem là có rủi ro rò rỉ carbon cao trong giai đoạn 2021 – 2030, tập trung vào các lĩnh vực:
Năng lượng và khoáng sản
Sản xuất và chế biến một số loại thực phẩm (đường, tinh bột, khoai tây, cà chua)
Sản xuất một số sản phẩm dệt may
Hóa chất
Xây dựng
Như vậy, đối với ngành dệt may, tác động của CBAM đến xuất khẩu dệt may chưa được rõ ràng, do đó, trong ngắn hạn xuất khẩu tổng thể của Việt Nam sang EU sẽ không bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nhưng về cơ bản ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp có tác động lớn đến môi trường. Các hoạt động sản xuất trong ngành dệt may có phát thải lớn và có rủi cao bị áp dụng CBAM. Vì thế, doanh nghiệp dệt may luôn luôn phải chủ động ứng phó trong quá trình chuyển đổi xanh, sạch cũng như xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn. Vì thế, doanh nghiệp dệt may luôn luôn phải chủ động ứng phó trong quá trình chuyển đổi xanh, sạch cũng như xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn.
Do đó, trước việc CBAM được ban hành, ngành dệt may Việt Nam có thể đối diện với một số các rủi ro:
Tăng chi phí sản xuất
CBAM đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể vào công nghệ, năng lượng, và quy trình sản xuất sạch hơn. Điều này có thể tạo ra áp lực tài chính và thời gian, nhưng cũng có thể mang lại cơ hội cải thiện hiệu suất và tuân thủ môi trường, giúp duy trì sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế và đáp ứng các yêu cầu quy chuẩn của EU.
Doanh nghiệp dệt may Việt Nam có thể phải thực hiện các biện pháp để giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất, như: Cải thiện công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và sạch hơn như năng lượng mặt trời, gió, hoặc thủy điện, cải thiện quy trình sản xuất để tối ưu năng lượng sử dụng và hiệu suất,... Ngoài ra, để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của EU, các doanh nghiệp có thể phải đầu tư vào các biện pháp tuân thủ như hệ thống theo dõi và báo cáo phát thải, kiểm tra và đánh giá môi trường, và đào tạo nhân viên về các quy tắc và quy chuẩn môi trường mới. Tất cả những điều này có thể tăng chi phí tổng thể của sản xuất.
Cạnh tranh trên thị trường EU
CBAM cũng gây ra ảnh hưởng đối với sự cạnh tranh trên thị trường EU. Sản phẩm dệt may nhập khẩu từ Việt Nam có thể trở nên đắt hơn do CBAM bởi để đáp ứng các tiêu chí chứng chỉ đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ và cơ cấu lại quy trình sản xuất. Vì thế việc này có thể, khiến chúng mất đi lợi thế giá cả so với sản phẩm địa phương. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu phải xem xét lại chiến lược giá cả và chất lượng của họ để duy trì hoặc thậm chí tăng cổ phần thị trường trong bối cảnh mới này. Điều này có thể đòi hỏi các nỗ lực tăng cường hiệu suất và cải thiện chất lượng sản phẩm để duy trì sự cạnh tranh.
Thúc đẩy xu hướng xanh hoá nhanh hơn
CBAM thúc đẩy xu hướng xanh hoá nhanh hơn đối với ngành dệt may tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi các nhà sản xuất phải chủ động tạo ra môi trường sản xuất xanh hơn và giảm lượng khí thải carbon. Việc này không chỉ là một thách thức mà còn là một cơ hội cho ngành công nghiệp dệt may. Các công ty có thể tận dụng cơ hội này để đầu tư và áp dụng các công nghệ và giải pháp xanh, cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường và đáp ứng được yêu cầu của CBAM.
Ngoài ra, CBAM cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của các công ty cung cấp công nghệ và giải pháp xanh. Các doanh nghiệp này có thể cung cấp các giải pháp để giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất và hỗ trợ các nhà sản xuất dệt may tuân thủ các quy định của CBAM. Do đó, việc này có thể tạo ra cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực xanh hóa và giúp cải thiện chất lượng môi trường sản xuất toàn cầu.
Đối mặt với các rủi ro phản ứng dây chuyền
Cùng với CBAM, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với các rủi ro phản ứng dây chuyền có thể xuất phát từ các quốc gia khác ngoài EU, như Hoa Kỳ, Canada và Nhật Bản. Nếu những quốc gia này quyết định áp dụng các biện pháp tương tự để kiểm soát phát thải carbon từ nhập khẩu, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam có thể đối mặt với áp lực phải thực hiện các biện pháp tương tự trong quá trình sản xuất.
Do đó, dù nhìn chung hiện tại cơ chế CBAM chưa áp dụng lên ngành dệt may nhưng trong các giai đoạn tới sẽ thúc đẩy tiến trình xanh hóa trong các ngành sản xuất, đặc biệt là các ngành xuất khẩu như dệt may. Vì vậy, các doanh nghiệp dệt may cũng nên hết sức cẩn thận để có thể chủ động ứng phó với các thay đổi đột ngột từ thị trường và tác động của chứng chỉ CBAM.
Trên đây chính là các thông tin quan trọng về những ảnh hưởng của chứng chỉ CBAM đến ngành dệt may Việt Nam mà May Bình Thuận Nhà Bè muốn thông tin để bạn đọc được biết. Hy vọng rằng với những thông tin trên, chúng tôi đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích xoay quanh cơ chế CBAM và các tác động đến doanh nghiệp.